Có 2 kết quả:
密語 mì yǔ ㄇㄧˋ ㄩˇ • 密语 mì yǔ ㄇㄧˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret talk
(2) coded language
(3) cypher
(4) code
(2) coded language
(3) cypher
(4) code
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret talk
(2) coded language
(3) cypher
(4) code
(2) coded language
(3) cypher
(4) code
Bình luận 0