Có 2 kết quả:

密語 mì yǔ ㄇㄧˋ ㄩˇ密语 mì yǔ ㄇㄧˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) secret talk
(2) coded language
(3) cypher
(4) code

Từ điển Trung-Anh

(1) secret talk
(2) coded language
(3) cypher
(4) code